
Tối thứ Ba, ngày 24 tháng 12 năm 2024, trong bầu khí linh thánh của Đêm Giáng Sinh, Đức Thánh Cha Phanxicô đã long trọng khai mạc Năm Thánh 2025 bằng nghi thức mở Cửa Thánh tại Vương cung Thánh đường Thánh Phêrô. Ngồi trên xe lăn, ngài nghiêng người về phía trước, giơ tay gõ nhẹ lên Cửa Thánh bằng vàng. Ngay lập tức, những người trợ giúp cẩn trọng mở rộng hai cánh cửa, để lộ lối đi dẫn vào thánh đường huy hoàng. Cùng lúc ấy, bài thánh ca Latinh vang lên, như một lời mời gọi thiêng liêng: “Đây là cửa của Chúa, dành cho người công chính bước vào. Con bước vào nhà Ngài, lạy Chúa, con phủ phục trước thánh điện Ngài. Hỡi cửa công chính, hãy mở ra, để con tiến vào tạ ơn Chúa!”.
Khoảnh khắc ấy không chỉ là một nghi thức long trọng mà còn mang ý nghĩa sâu xa: Cánh cửa được mở ra tượng trưng cho con đường dẫn vào sự sống mới, mở ra cơ hội hoán cải và canh tân tâm hồn. Cánh cửa ấy mời gọi mọi tín hữu bước vào hành trình thiêng liêng, gặp gỡ Đức Kitô, Đấng là cội nguồn và cùng đích của niềm hy vọng. Chính vì thế, chủ đề của Năm Thánh 2025 được chọn là: “Những người Hành hương của Niềm Hy vọng”.
Trong truyền thống Giáo hội Công giáo, Năm Thánh luôn là một thời khắc ân sủng đặc biệt. Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh rằng đây không chỉ là một sự kiện, mà còn là một cơ hội thiêng liêng để mỗi Kitô hữu thực hiện một cuộc hành hương không chỉ về thể lý, mà sâu xa hơn, là một hành trình nội tâm. Người tín hữu được mời gọi rời khỏi chính mình để tiến về Thiên Chúa và tha nhân, để cuộc gặp gỡ ấy có thể biến đổi và đổi mới toàn bộ cuộc sống; Ngài viết: “Đời sống Kitô hữu là một hành trình. Hành trình ấy cần những thời khắc đặc biệt để nuôi dưỡng và củng cố niềm hy vọng như một người bạn đồng hành không thể thiếu, dẫn lối chúng ta hướng đến cuộc gặp gỡ viên mãn với Chúa Giêsu”.
Với tinh thần đó, khi suy tư về ý nghĩa của Năm Thánh, chúng ta nhận ra một mối tương quan sâu sắc giữa hành hương và cử hành phụng vụ. Hai thực tại này không tách biệt, mà hòa quyện và bổ túc lẫn nhau trong đời sống đức tin. Bài viết này sẽ tập trung khai triển chủ đề trên qua hai khía cạnh quan trọng: Cao điểm của hành hương Kitô giáo chính là Thánh Lễ và Cử hành phụng vụ cũng chính là một cuộc hành hương thiêng liêng. Quả thực, hành hương và phụng vụ, tuy khác nhau về hình thức, nhưng đều hướng về một đích điểm duy nhất là cuộc gặp gỡ sống động với Thiên Chúa. Hành hương là bước chân ra đi, là khát vọng tìm kiếm. Phụng vụ là sự dừng lại trong tĩnh lặng, là sự hiện diện trước Đấng đã tìm thấy ta trước khi ta tìm thấy Ngài.
Trong Năm Thánh 2025, mỗi tín hữu được mời gọi bước vào hành trình thiêng liêng này với trọn vẹn niềm tin và lòng cậy trông. Mỗi bước chân trên đường hành hương, mỗi lần tham dự Thánh lễ, mỗi khoảnh khắc cầu nguyện đều là một bước tiến gần hơn đến lòng thương xót của Thiên Chúa, nơi ta tìm thấy niềm vui đích thực và sự bình an vĩnh cửu.
1. Cao điểm của Hành hương Kitô giáo chính là Thánh Lễ
1.1 Hạn từ Hành hương
Trong tiếng Latinh cổ, hạn từ “peregrīnus” thường được dịch là “người khách lạ” hoặc “người lữ hành”. Thực ra, từ này được cấu thành bởi hai thành tố: “per”, nghĩa là “ngang qua”, và “ager”, nghĩa là “cánh đồng”. Sự kết hợp này hàm chứa một ý nghĩa sâu xa: hành hương không chỉ là một cuộc di chuyển thể lý, mà còn là một hành trình nội tâm đầy thử thách và hy vọng. Thử thách, vì hành hương đòi hỏi sự dấn thân, can đảm băng qua những khó khăn, có thể là những trở ngại về địa lý, thời tiết, sức khỏe hay thậm chí là những giằng co nội tâm. Hy vọng, vì đích đến của hành trình không chỉ là một địa điểm linh thiêng, mà còn là nơi gặp gỡ Thiên Chúa và tha nhân, nơi tâm hồn được đổi mới và tràn đầy ân sủng.
Hành hương là một thực hành tôn giáo quan trọng trong nhiều truyền thống tín ngưỡng trên thế giới. Đây không chỉ là một nghi thức mang tính quy định, mà còn là một trải nghiệm thiêng liêng, nơi con người tìm kiếm sự hoán cải nội tâm, đào sâu đời sống tâm linh, hoặc cầu xin ân ban, phép lạ, hay sự chữa lành.
Tuy nhiên, trong Kitô giáo, hành hương không chỉ giới hạn ở việc di chuyển đến các địa điểm linh thiêng như Đất Thánh, Rôma, Fatima hay Lộ Đức… Hành hương, trên hết, là một hành trình tâm hồn. Ngay cả những Kitô hữu không có điều kiện về thể chất hoặc kinh tế để thực hiện một cuộc hành hương xa xôi, họ vẫn có thể hưởng trọn ý nghĩa thiêng liêng của hành hương bằng cách đến các nhà thờ, nhà nguyện hoặc các địa điểm do Giáo hội địa phương chỉ định trong Năm Thánh. Bởi vì, điều quan trọng không phải là khoảng cách địa lý, mà là tâm tình của người hành hương, một tấm lòng khiêm nhường, khao khát gặp gỡ Thiên Chúa và để Ngài biến đổi.
1.2 Linh đạo của Hành hương Kitô giáo
Hạn từ Peregrinatio diễn tả hành hương không chỉ là một hành trình thể lý đến những địa điểm thánh thiêng, mà còn là một hành trình nội tâm hướng về Thiên Chúa, về đích điểm tối hậu là sự sống vĩnh cửu. Đây không chỉ là một truyền thống đạo đức nhưng còn là một cách thế sống đức tin, nơi con người từ bỏ chính mình, ra khỏi sự an toàn của bản thân để dấn bước vào cuộc gặp gỡ với Đấng là cùng đích của mọi khát vọng.
Ngay từ buổi đầu lịch sử cứu độ, Thiên Chúa đã mời gọi con người bước đi cùng Ngài. Lệnh truyền của Thiên Chúa dành cho Abraham: “Hãy rời bỏ xứ sở, họ hàng và nhà cha ngươi mà đi đến đất Ta sẽ chỉ cho ngươi” (St 12,1), không đơn thuần là một cuộc di chuyển địa lý, mà còn là một hành trình đức tin, một sự phó thác trọn vẹn vào Thiên Chúa.
Hình ảnh cuộc Xuất Hành của dân Israel ra khỏi ách nô lệ Ai Cập để tiến về Đất Hứa (x. Xh 3,7-8) mang đậm tính biểu tượng của cuộc hành hương thiêng liêng: từ cảnh lưu đày trong tội lỗi đến sự tự do của con cái Thiên Chúa. Không phải ngẫu nhiên mà trong hành trình đó, dân Chúa đã trải qua những thử thách khắc nghiệt, bởi vì hành hương đích thực luôn đòi hỏi một sự thanh luyện, một sự chết đi cho con người cũ để mặc lấy con người mới.
Cao điểm của truyền thống hành hương trong Cựu Ước chính là việc dân Do Thái hằng năm lên Đền Thờ Giêrusalem vào các dịp đại lễ: Lễ Vượt Qua, Lễ Ngũ Tuần và Lễ Lều. Đó không chỉ là dịp tưởng nhớ những kỳ công của Thiên Chúa, mà còn là thời khắc quy tụ cộng đoàn, nơi con người gặp gỡ Thiên Chúa và tái xác nhận giao ước với Ngài. Những bài ca hành hương, như Thánh Vịnh 122, đã diễn tả niềm vui sâu xa của hành trình này: “Vui dường nào khi thiên hạ bảo tôi: ‘Ta cùng trẩy lên Đền Thánh Chúa!’ Và giờ đây, Giêrusalem hỡi, cửa nội thành ta đã dừng chân” (Tv 122,1-2).
Bước sang Tân Ước, chính Đức Giêsu cũng thực hiện hành hương lên Đền Thánh từ khi còn nhỏ (x. Lc 2,41tt) và tiếp tục truyền thống này trong suốt hành trình rao giảng (x. Ga 2,13; 5,1; 7,14; 10,22t; 12,12). Tuy nhiên, điều mới mẻ Ngài mang đến chính là sự thay đổi trọng tâm của hành hương: từ Đền Thờ Giêrusalem hữu hình đến chính Ngài – Đền Thờ sống động của Thiên Chúa (x. Ga 2,19-21).
Nhất là, với sự Phục Sinh của Đức Kitô, hành hương Kitô giáo không còn gắn liền với một địa điểm cụ thể, nhưng mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc hơn: đó là hành trình vượt qua từ cõi chết đến sự sống, từ thân phận con người hữu hạn đến vinh quang bất diệt. Chính vì thế, cuộc sống Kitô hữu được ví như một hành trình lữ hành tiến về Quê Trời, nơi Thiên Chúa là cùng đích và là gia nghiệp vĩnh cửu của chúng ta (x. Pl 3,20; Dt 13,14). Hành hương Kitô giáo, vì thế, không chỉ là một cuộc du hành đến những thánh địa, mà còn là một sự biến đổi tâm linh, một lời tuyên xưng đức tin sống động, một sự đáp trả trước ân sủng của Thiên Chúa.
Bộ Phụng Tự và Kỷ Luật Bí Tích, trong văn kiện “Hướng dẫn về Lòng Đạo Đức Bình Dân và Phụng Vụ”, đã xác định năm chiều kích thiêng liêng của hành hương Kitô giáo, giúp người tín hữu không chỉ nhìn hành hương như một thực hành đạo đức, mà còn như một lời mời gọi bước vào mầu nhiệm sâu thẳm của đức tin:
+ Chiều kích lễ hội – Niềm vui gặp gỡ: Hành hương là một cuộc quy tụ thiêng liêng, nơi các tín hữu chia sẻ niềm vui đức tin, làm sống động tình huynh đệ trong Giáo hội và cùng nhau bước đi trong sự nâng đỡ của cộng đoàn.
+ Chiều kích phụng tự – Gặp gỡ Thiên Chúa: Trọng tâm của mọi cuộc hành hương Kitô giáo không chỉ là điểm đến, mà là cuộc gặp gỡ Thiên Chúa qua các cử hành phụng vụ, đặc biệt là Thánh Lễ và các Bí tích.
+ Chiều kích tông đồ – Lời chứng Tin Mừng: Hành hương không chỉ là một chuyến đi cá nhân, mà còn là một lời mời gọi ra khỏi chính mình để chia sẻ Tin Mừng, trở nên chứng nhân cho Chúa Kitô giữa lòng thế giới.
+ Chiều kích hiệp thông – Cùng nhau bước đi: Người tín hữu hành hương không đi một mình, nhưng đồng hành với Giáo hội lữ hành trên trần gian, với Giáo hội thanh luyện và Giáo hội vinh thắng.
+ Chiều kích cánh chung – Niềm hy vọng cánh chung: Hành hương nhắc nhớ chúng ta rằng trần gian chỉ là quãng đường tạm bợ, còn quê hương đích thực là nơi Thiên Chúa ngự trị. Vì thế, hành hương giúp con người hướng lòng về ngày cánh chung, trong niềm mong đợi cuộc quang lâm của Chúa Kitô.
Tóm lại, hành hương Kitô giáo, xét cho cùng, là một sự vượt qua: vượt qua những ràng buộc của thế gian để tìm kiếm điều cao trọng hơn; vượt qua những lối mòn của thói quen để bước vào sự mới mẻ của ân sủng; vượt qua những giới hạn của con người để hòa mình vào vĩnh cửu của Thiên Chúa. Từ những bước chân của Abraham, cuộc Xuất Hành của dân Israel, đến những cuộc hành trình của Chúa Giêsu và các Tông đồ, hành hương luôn là lời mời gọi rời bỏ vùng an toàn, dấn bước vào thử thách để đạt tới sự viên mãn trong Chúa. Mỗi Kitô hữu, trong hành trình trần thế, cũng là một lữ khách trên đường về Quê Trời. Đích điểm của cuộc hành hương này không phải là một địa điểm, nhưng là một con người – chính Đức Giêsu Kitô, Đấng là Đường, Sự Thật và Sự Sống (x. Ga 14,6).
1.3 Hành hương thực hành lòng đạo đức bình dân
Hành hương không đơn thuần là một chuyến đi mang tính tôn giáo, mà là một biểu tượng thiêng liêng của hành trình đức tin, một nghi thức thánh thiêng giúp tín hữu bước vào kinh nghiệm sâu xa hơn về Thiên Chúa. Được đan dệt bởi lời cầu nguyện, sự từ bỏ, lòng khao khát tìm kiếm Chúa và sự hoán cải nội tâm, hành hương mang trong mình tất cả những yếu tố làm nên linh đạo của lòng đạo đức bình dân.
Trong truyền thống Kitô giáo, lòng đạo đức bình dân (pietas popularis) là một trong những con đường dẫn dắt tín hữu đến với Thiên Chúa, bằng những thực hành cụ thể được nuôi dưỡng trong bối cảnh văn hóa, lịch sử và đời sống cộng đoàn. Văn kiện Hướng dẫn về Lòng Đạo Đức Bình Dân và Phụng Vụ xác định mặc dù lòng đạo đức bình dân không đồng nhất với phụng vụ, nhưng nó mang trong mình một sức sống nội tâm mạnh mẽ, xuất phát từ sự thôi thúc của Chúa Thánh Thần nơi tâm hồn các tín hữu. Ở điểm này, hành hương được xem như một trong những biểu hiện mạnh mẽ nhất của lòng đạo đức bình dân, bởi vì nó không chỉ đơn thuần là một hình thức cầu nguyện mà là một trải nghiệm thiêng liêng trọn vẹn, nơi thân xác, tâm trí và tâm hồn cùng hòa nhịp để hướng về Thiên Chúa, và nó không chỉ là một cử chỉ sùng kính cá nhân, mà còn là một hành động hiệp thông với Giáo hội, trong đó tín hữu cùng nhau cử hành, cầu nguyện và canh tân đời sống nội tâm.
Mặt khác, một cuộc hành hương Kitô giáo chân chính không thể thiếu vắng những thực hành đạo đức bình dân, bởi chính những thực hành này giúp tín hữu đào sâu kinh nghiệm thiêng liêng và hướng lòng mình lên cùng Thiên Chúa. Những thực hành quan trọng nhất bao gồm:
+ Ăn chay và hãm mình, như một dấu chỉ từ bỏ và thanh luyện tâm hồn, giúp người hành hương cảm nghiệm phần nào sự hy sinh của Đức Kitô.
+ Cầu nguyện, để hành hương không chỉ là một cuộc di chuyển thể lý, mà là một cuộc xuất hành trong nội tâm.
+ Lần chuỗi Mân Côi, để suy gẫm các mầu nhiệm cứu độ qua sự đồng hành của Đức Maria.
+ Đi Đàng Thánh Giá, để kết hiệp sâu xa hơn với cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu.
+ Tôn kính các thánh tích, như một sự nối kết với các chứng nhân đức tin, những người đã đi trước và đang cầu thay nguyện giúp cho chúng ta.
+ Làm việc bác ái, để biến hành hương thành một dịp sẻ chia, chứ không chỉ là một kinh nghiệm cá nhân.
Tất cả những thực hành này không phải là những yếu tố phụ thuộc của hành hương, mà chính là linh hồn của hành hương, giúp cuộc hành trình trở thành một cuộc gặp gỡ thật sự với Thiên Chúa.
Bên cạnh đó, hành hương Kitô giáo không thể thiếu hai yếu tố nền tảng là Lời Chúa và Thánh Lễ. Lời Chúa là ánh sáng dẫn đường, vì một cuộc hành hương đích thực không thể tách rời khỏi Lời Chúa; chính Lời Chúa sẽ soi sáng, hướng dẫn, an ủi và biến đổi tâm hồn người hành hương. Thánh Lễ là đỉnh cao của hành hương, bởi điểm đến thật sự của hành hương không phải là một địa điểm, mà là Thiên Chúa trong Thánh Thể; vì thế, cử hành Thánh Lễ nơi đích điểm của hành hương chính là cao điểm của cuộc hành trình, nơi mà người tín hữu không chỉ đến để nhìn ngắm, mà để gặp gỡ và hiệp thông với chính Đức Kitô.
1.4 Cao điểm của Hành hương chính là Thánh Lễ và lãnh Ơn Toàn Xá
Trong hành trình hành hương Kitô giáo, cao điểm linh thánh nhất chính là việc cử hành Thánh Lễ và lãnh nhận Ơn Toàn Xá. Như thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã khẳng định: “Toàn bộ hành trình Năm Thánh, được chuẩn bị bằng việc hành hương, có khởi điểm và đích điểm là việc cử hành Bí tích Hòa Giải và Bí tích Thánh Thể, mầu nhiệm vượt qua của Đức Kitô, đem lại bình an và giao hòa”.
Thánh Lễ trong hành hương là khoảnh khắc tạ ơn Thiên Chúa vì muôn ân lành Ngài ban, và cũng là dịp để lãnh nhận Ơn Toàn Xá, một ân huệ đặc biệt giúp xoá bỏ mọi hình phạt do tội lỗi đã được tha bằng Bí tích Hòa Giải. Hành hương không chỉ là chuyến đi chiêm ngưỡng các kiệt tác nghệ thuật, mà là cuộc hành trình tâm linh sâu sắc, dẫn con người trở về với Chúa.
Đọc lại lịch sử Giáo hội, từ thế kỷ XI, ân xá đã gắn liền với hành hương. Ban đầu, ân xá được dành cho các thập tự quân bảo vệ người hành hương. Sang thế kỷ XIV – XVI, người ta có thể nhận ân xá qua việc dâng cúng tài chính (oblationes), nhưng việc lạm dụng dẫn đến những ngộ nhận sai lầm, khiến nhiều người tưởng lầm ân xá thay thế việc xưng tội. Nhằm chấm dứt những sai lầm này, Công đồng Trentô đã cấm việc thu tiền để ban ân xá. Từ thế kỷ XVI, các Đức Giáo Hoàng đã thiết lập quy định về ân xá, nhấn mạnh rằng không ai có thể nhận được ân xá một cách tự động mà không có sự hoán cải thực sự. Điều này đòi hỏi sự từ bỏ tội lỗi chân thành, lòng ăn năn thực sự và việc xưng tội đầy đủ.
Theo giáo luật hiện hành, để lãnh nhận ân xá hữu hiệu, các Kitô hữu cần hội đủ ba điều kiện nền tảng:
+ Đã lãnh nhận Bí tích Thánh Tẩy, vì Bí tích này là nền tảng của đời sống Kitô hữu, mở đường cho các tín hữu đến với kho tàng thiêng liêng của Giáo hội.
+ Không bị vạ tuyệt thông, vì người bị vạ tuyệt thông bị cấm nhận các Bí tích và thực thi một số tác vụ trong Giáo hội. Việc lãnh nhận ân xá đòi hỏi tín hữu phải sống trong tình trạng ân sủng, điều mà vạ tuyệt thông có thể ngăn cản.
+ Sống trong tình trạng ân sủng, nghĩa là không mắc tội trọng vào thời điểm kết thúc cuộc hành hương.
Tuy nhiên, đối với Ơn Toàn Xá, ngoài ba điều kiện trên, Kitô hữu cần có ý hướng muốn lãnh nhận ân xá trong suốt cuộc hành hương và thực hiện các việc được ấn định, bao gồm: xưng tội, rước lễ và cầu nguyện theo ý Đức Giáo Hoàng.
Như vậy, chúng ta thấy, mục đích của hành hương là để lãnh nhận Ơn Toàn Xá. Tuy nhiên, Giáo hội cũng mở ra nhiều cách khác nhau để những người không thể hành hương vì lý do thể lý hoặc tài chính vẫn có thể nhận lãnh ân xá. Một trong những phương thức hữu hiệu nhất là tham gia tích cực vào các cử hành phụng vụ chung, bởi vì theo nghĩa thần học và phụng vụ, phụng vụ Kitô giáo chính là một cuộc hành hương thiêng liêng, với cao điểm là Thánh Lễ Tạ Ơn.
2. Cử hành Phụng vụ là thực hiện một cuộc hành hương thiêng liêng
Phụng vụ Kitô giáo là một việc cử hành thánh của toàn thể Giáo hội cùng với Đức Kitô và nhân danh Đức Kitô. Trong mỗi lần cử hành, phụng vụ luôn mang chiều kích quy tụ và hành hương thánh. Nghĩa là, mỗi khi cử hành phụng vụ, Giáo hội thực hiện lại cuộc hành trình của Dân Thiên Chúa thời Cựu Ước, hành hương tiến về Đền Thánh để ca tụng và tạ ơn Thiên Chúa. Nói cách khác, trong phụng vụ của Giáo hội, chúng ta dễ dàng tìm thấy những yếu tố Do Thái giáo.
Phụng vụ Kitô giáo không chỉ là việc cử hành các nghi thức thánh thiêng, mà còn là một cuộc hành hương thiêng liêng của toàn thể Giáo hội cùng với Đức Kitô và nhân danh Người. Trong mỗi lần cử hành, phụng vụ không chỉ mang chiều kích quy tụ cộng đoàn mà còn mở ra một hành trình đức tin, dẫn đưa Dân Thiên Chúa đến với sự gặp gỡ sâu xa với Thiên Chúa hằng sống.
Từ xa xưa, trong lịch sử cứu độ, Dân Thiên Chúa đã luôn hành hương tiến về Đền Thánh Giêrusalem để ca tụng và tạ ơn Thiên Chúa. Cuộc hành trình ấy không chỉ mang ý nghĩa địa lý, mà còn diễn tả sự kiếm tìm và khát khao hướng về Thiên Chúa, Đấng là cùng đích của đời sống con người. Ngày nay, mỗi lần cử hành phụng vụ, Giáo hội tái hiện lại hành trình thiêng liêng ấy, không chỉ bằng nghi thức bên ngoài mà còn bằng chính tâm tình và sự kết hợp mật thiết với mầu nhiệm cứu độ của Đức Kitô.
Trong phụng vụ, chúng ta nhận thấy nhiều yếu tố mang dấu ấn của truyền thống Do Thái giáo. Những thánh vịnh, lời nguyện, cũng như cơ cấu của các cử hành phụng vụ đều phản ánh chiều sâu của mối dây liên kết giữa Giao Ước Cũ và Giao Ước Mới. Chính nơi đây, Đức Kitô, Đấng hoàn tất Lề Luật và các ngôn sứ, hiện diện để dẫn dắt Giáo hội trên hành trình tiến về Thiên Quốc, nơi diễn ra cuộc cử hành vĩnh cửu trong niềm hoan lạc viên mãn.
2.1 Phụng vụ của Giáo hội mang yếu tố Do Thái giáo
Phụng vụ Công giáo có nguồn gốc sâu xa từ phụng vụ của Dân Thiên Chúa trong Cựu Ước. Giáo hội không chỉ kế thừa mà còn kiện toàn các yếu tố này trong ánh sáng của Đức Kitô. Việc bảo tồn truyền thống Do Thái trong phụng vụ không làm suy giảm bản chất Kitô giáo, mà ngược lại, giúp tín hữu hiểu rõ hơn về lịch sử cứu độ, nhận ra sự liên kết giữa Cựu Ước và Tân Ước, cũng như sự viên mãn của mầu nhiệm Đức Kitô trong Giáo hội. Như Sách Giáo Lý Hội Thánh Công giáo, số 1096 khẳng định: “Chúng ta sẽ hiểu rõ hơn một số khía cạnh của Phụng vụ Kitô giáo, nếu hiểu biết nhiều hơn về đức tin và đời sống tôn giáo của dân Do Thái như họ vẫn tin và sống cho đến ngày nay. Ðối với người Do Thái cũng như với Kitô hữu, Kinh Thánh là phần cốt yếu của Phụng Vụ để: công bố Lời Chúa, đáp lại Lời Chúa, ca ngợi Thiên Chúa và cầu nguyện cho người sống cũng như kẻ chết, kêu cầu lòng thương xót Chúa. Cấu trúc phần Phụng Vụ Lời Chúa trong thánh lễ bắt nguồn từ kinh nguyện Do Thái. Kinh nguyện theo các giờ Phụng Vụ, cũng như những bản văn và công thức Phụng Vụ khác, kể cả lời cầu nguyện trang trọng nhất là Kinh Lạy Cha, cũng tương ứng với tập quán Do Thái. Các kinh Tạ Ơn trong Thánh Lễ cũng khởi hứng từ những mẫu mực của truyền thống Do Thái. Ðặc biệt trong các đại lễ của Năm Phụng Vụ, như lễ Phục Sinh. Chúng ta vẫn thấy rõ những điểm giống nhau giữa Phụng Vụ Do Thái và Phụng Vụ Kitô giáo. Người Do Thái và Kitô hữu cùng mừng lễ Vượt Qua; đối với người Do Thái, cuộc Vượt Qua đã xảy ra trong lịch sử nhưng vẫn hướng về tương lai cho đến ngày Ðấng Mêsia đến; đối với Kitô hữu, cuộc Vượt Qua đã hoàn tất khi Ðức Kitô chịu chết và sống lại, nhưng chúng ta vẫn chờ đợi ngày hoàn tất chung cuộc”.
2.1.1 Thánh Vịnh: Lời cầu nguyện của Dân Chúa
Từ xa xưa, Thánh Vịnh đã là trung tâm của đời sống cầu nguyện trong Do Thái giáo. Khi Giáo hội tiếp tục sử dụng các Thánh Vịnh trong Phụng Vụ Các Giờ Kinh, điều đó thể hiện sự tiếp nối truyền thống ca ngợi, cầu xin, và tạ ơn Thiên Chúa.
Bộ Thánh Vịnh không chỉ là một tập hợp các bài thơ thiêng liêng, mà còn là “sách nguyện” của toàn thể Dân Chúa. Những bài ca này phản ánh mọi trạng thái tâm linh mà con người có thể trải qua: từ sự ngỡ ngàng trước công trình của Thiên Chúa, niềm vui sướng hân hoan, đến sự sầu muộn, thống hối và niềm tín thác tuyệt đối vào Ngài. Vì thế, Thánh Vịnh không chỉ là lời cầu nguyện của người Do Thái mà còn được Kitô hữu hát lên trong mỗi cử hành phụng vụ, đặc biệt trong Thánh Lễ.
2.1.2 Thánh Lễ: Sự viên mãn của Phụng Vụ Do Thái giáo
Thánh Lễ Công giáo ngày nay được hình thành trên nền tảng hai truyền thống phụng vụ quan trọng của Do Thái giáo:
+ Phụng vụ hội đường: Đây là nơi dân Israel tụ họp để nghe đọc và suy niệm Lời Chúa. Yếu tố này vẫn tồn tại trong Thánh Lễ qua phần Phụng vụ Lời Chúa, nơi chúng ta nghe các bài đọc Kinh Thánh và suy niệm về ý nghĩa của chúng.
+ Phụng vụ Vượt Qua: Nghi thức cử hành Lễ Vượt Qua của người Do Thái mang ý nghĩa tưởng niệm việc Thiên Chúa giải phóng dân Ngài khỏi ách nô lệ Ai Cập. Đức Giêsu đã hoàn tất ý nghĩa này qua Hy tế của Người, và Thánh Lễ Kitô giáo trở thành sự tái hiện mầu nhiệm ấy trong Bí tích Thánh Thể.
Như vậy, trong Thánh Lễ, chúng ta thấy sự thống nhất giữa việc lắng nghe Lời Chúa và việc cử hành Tiệc Thánh. Chính Đức Kitô là Lời nhập thể và cũng chính Người ban Mình và Máu Người làm lương thực thiêng liêng cho chúng ta. Người vừa là Chủ Tế, vừa là Của Lễ, và cũng chính Người ban phát Của Lễ ấy qua lời đọc của linh mục: “Này là Mình Thầy, hiến tế vì anh em”, “Này là Máu Thầy, Máu Giao Ước, đổ ra cho muôn người được tha tội” (x. 1Cr 11,24-25).
2.1.3 Cựu Ước trong Phụng Vụ Lời Chúa
Trong các Thánh Lễ Chúa Nhật và lễ trọng, chúng ta luôn có ba bài đọc Kinh Thánh: Bài đọc I, thường trích từ Cựu Ước, trừ mùa Phục Sinh; Bài đọc II, trích từ các sách Tân Ước; và Bài Tin Mừng, tường thuật về cuộc đời và giáo huấn của Đức Giêsu.
Việc Giáo hội đưa Cựu Ước vào phụng vụ khẳng định rằng Thiên Chúa đã chuẩn bị cho nhân loại đón nhận Tin Mừng từ muôn đời. Công đồng Vaticanô II nhấn mạnh: “Thiên Chúa đã khôn ngoan sắp xếp cho Tân Ước được tiềm ẩn trong Cựu Ước, và Cựu Ước trở nên sáng tỏ trong Tân Ước” (Dei Verbum, số 16). Nhờ Cựu Ước, chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử cứu độ, về những lời tiên báo về Đấng Mêsia, và về sự chuẩn bị của Thiên Chúa dành cho Dân Ngài.
2.1.4 Mối liên kết giữa Bài đọc I và Bài Tin Mừng
Bài đọc I và bài Tin Mừng trong Thánh Lễ thường có mối liên hệ mật thiết với nhau. Một số bài đọc mang tính tiên báo, với các sự kiện trong Cựu Ước là hình bóng báo trước mầu nhiệm Đức Kitô, chẳng hạn, Lễ Vượt Qua của dân Israel là hình ảnh báo trước về Hy tế Thánh Thể. Một số bài đọc khác lại mang tính liên tục hoặc tương phản, chẳng hạn, câu chuyện Xuất Hành về việc Thiên Chúa giải phóng dân Ngài khỏi Ai Cập được liên kết với Bí tích Rửa tội, qua đó, Kitô hữu được giải thoát khỏi tội lỗi để bước vào đời sống mới trong Đức Kitô.
2.1.5 Thánh Vịnh Đáp Ca: Lời đáp của Dân Chúa
Bài Thánh Vịnh Đáp Ca được hát sau Bài đọc I không chỉ đơn thuần là một bài hát, mà là lời cầu nguyện cộng đoàn dâng lên Thiên Chúa. Như một bản giao hưởng thiêng liêng, Thánh Vịnh giúp tín hữu nối kết với bài đọc trước đó và chuẩn bị tâm hồn để đón nhận Tin Mừng. Như thánh Augustinô đã nói: “Khi hát Thánh Vịnh, chúng ta không chỉ nghe tiếng Chúa Kitô, mà còn nghe tiếng Giáo hội, Thân Mình của Người.”
Tóm lại, Phụng vụ Công giáo không phải là một sự tách biệt với Do Thái giáo, nhưng là sự hoàn tất những gì đã được tiên báo trong Cựu Ước. Khi tham dự Thánh Lễ, tín hữu bước vào một dòng chảy liên tục của lịch sử cứu độ, nơi Đức Kitô, Đấng hoàn tất Lề Luật, quy tụ Dân Ngài trong một cuộc cử hành vĩnh cửu.
Nhờ việc lắng nghe Lời Chúa, ca hát Thánh Vịnh và tham dự Hy tế Thánh Thể, chúng ta không chỉ hòa mình vào truyền thống cầu nguyện của dân Israel, mà còn được dẫn đưa đến sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa. Đây chính là cuộc hành hương thiêng liêng, nơi chúng ta cùng tiến về Quê Trời, Đền Thánh đích thực của chúng ta.
2.2 Cử hành Thánh Lễ là thực hiện một cuộc hành hương thiêng liêng
Thánh Lễ là đỉnh cao của đời sống phụng vụ và là trung tâm của mọi sinh hoạt Kitô giáo. Trong Thánh Lễ, Giáo hội không chỉ tưởng niệm Hy tế cứu độ của Đức Kitô mà còn được kết hợp với phụng vụ thiên quốc, nơi mà chính Đức Kitô là Tư Tế Thượng Phẩm dâng mình làm lễ vật tinh tuyền lên Chúa Cha. Như Giáo hội dạy: “Chúng ta được kết hợp với phụng vụ trên trời và được thấy trước sự sống vĩnh cửu, nơi Thiên Chúa sẽ là tất cả trong mọi sự”. Thánh Lễ, do đó, không chỉ là một nghi thức tôn giáo, mà còn là một cuộc hành trình thiêng liêng, đưa con người ra khỏi chính mình để bước vào mầu nhiệm thần linh, nơi ân sủng và sự sống vĩnh cửu được trao ban cách nhưng không.
Dựa theo các bản văn Kinh Thánh: Lc 22,14-20; Mt 26; Mc 14; Ga 13,1 và đặc biệt 1Cr 11,23-26, Thánh Lễ đầu tiên được chính Đức Giêsu cử hành vào buổi tối trước cuộc Khổ Nạn. Khi cầm lấy bánh và rượu, Ngài không chỉ thiết lập Bí tích Thánh Thể mà còn mở ra một cuộc Xuất Hành mới, cuộc Xuất Hành vượt qua cái chết để tiến vào sự sống bất diệt.
“Các con hãy làm việc này mà nhớ đến Thầy” (Lc 22,19). Lời truyền dạy này của Đức Giêsu không chỉ là một sự nhắc nhớ về một biến cố quá khứ, nhưng là một hành vi hiện tại hóa, trong đó toàn thể Dân Chúa được mời gọi tham dự vào chính mầu nhiệm Vượt Qua của Người.
Trong thời kỳ Giáo hội sơ khai, các tín hữu cử hành Thánh Lễ trong bối cảnh cộng đoàn. Tại giáo đoàn Côrintô (x. 1Cr 11,17-34), Thánh Lễ gắn liền với Bữa Tiệc Huynh Đệ (Agape), nơi các tín hữu cùng chia sẻ lương thực và sống tình huynh đệ. Sau bữa ăn, họ cử hành Bí tích Thánh Thể như một sự tưởng niệm sống động về sự hiện diện của Đức Kitô Phục Sinh. Dần dần, hình thức Thánh Lễ được kiện toàn và cấu trúc chặt chẽ hơn, kết tinh thành hai phần chính: Phụng vụ Lời Chúa và Phụng vụ Thánh Thể, làm nên một cử hành phụng vụ duy nhất, trong đó con người gặp gỡ Thiên Chúa qua Lời Hằng Sống và qua Bánh Trường Sinh.
Theo nghĩa thần học, Thánh Lễ không đơn thuần là một nghi thức phụng vụ, mà còn là một cuộc hành hương thiêng liêng, trong đó mỗi tín hữu thực sự bước vào mầu nhiệm Tử Nạn và Phục Sinh của Đức Kitô. Đức Thánh Cha Phanxicô đã khẳng định: “Tham dự Thánh Lễ, rước Chúa vào lòng, cho phép chúng ta cùng với Chúa Kitô đi từ cõi chết đến cõi sống. Mỗi khi cử hành Thánh Lễ, các biến cố của cuộc Xuất Hành được làm cho hiện diện đối với ký ức của các tín hữu, để họ phù hợp cuộc sống của họ với Chúa”.
Điều này có nghĩa là khi tham dự Thánh Lễ, người tín hữu không chỉ đến với một nghi thức trang trọng, mà còn bước vào một cuộc Xuất Hành thiêng liêng: từ bóng tối của tội lỗi đến ánh sáng cứu độ, từ thực tại trần thế đến sự sống vĩnh cửu. Bởi lẽ, trong biến cố Vượt Qua của mình, Đức Kitô không chỉ chịu chết để cứu chuộc nhân loại mà còn mở ra một con đường mới, con đường từ sự chết đến sự sống, từ nô lệ đến tự do, từ đất thấp đến trời cao. Và Thánh Lễ chính là cuộc hành trình nối kết nhân loại với hành trình Vượt Qua của Đức Kitô.
Theo nghĩa phụng vụ, nếu nhìn Thánh Lễ như một cuộc hành hương thiêng liêng, ta sẽ thấy rằng mỗi phần trong cử hành phụng vụ đều phản ánh một chặng đường của hành trình đức tin: Bắt đầu từ Nghi thức Nhập Lễ, là cuộc quy tụ của Dân Chúa, là hình ảnh của cuộc hành trình mà dân Israel đã thực hiện khi tiến về Đất Hứa; và trong Thánh Lễ, Dân Chúa cũng quy tụ lại để bước vào cuộc hành trình thiêng liêng, với tâm hồn hướng về Thiên Chúa. Đến phần Phụng vụ Lời Chúa, như dân Israel lắng nghe Lời Giao Ước tại núi Sinai, người tín hữu cũng lắng nghe Lời Chúa để được hướng dẫn trong hành trình đức tin. Rồi phần Phụng vụ Thánh Thể, là cao điểm của Thánh Lễ, nơi mà tín hữu không chỉ chứng kiến Hy tế của Đức Kitô, mà còn thực sự tham dự vào chính mầu nhiệm này, qua việc đón nhận Mình và Máu Thánh Ngài làm lương thực thiêng liêng. Cuối cùng là Nghi thức Kết Lễ, như dân Israel được sai đi để làm chứng về Thiên Chúa giữa muôn dân, người tín hữu cũng được sai đi để loan báo Tin Mừng và sống chứng tá đức tin giữa đời thường.
2.2.1 Nghi thức Nhập Lễ – Cuộc quy tụ thiêng liêng
Ngay từ buổi bình minh của Kitô giáo, việc quy tụ cộng đoàn tín hữu để cử hành Bí tích Thánh Thể đã trở thành trung tâm của đời sống đức tin. Sách Công Vụ Tông Đồ thuật lại: “Họ chuyên cần nghe các Tông Đồ giảng dạy, hiệp thông với nhau, cùng bẻ bánh và cầu nguyện” (Cv 2,42).
Tuy nhiên, trong bốn thế kỷ đầu tiên, khi Giáo hội còn chịu nhiều cơn bách hại, việc cử hành Thánh Lễ vẫn mang tính đơn sơ và chưa có nghi thức mở đầu được tổ chức cách quy củ. Chỉ sau năm 321, khi Hoàng đế Constantinô hợp thức hóa Kitô giáo, đời sống phụng vụ trong Giáo hội mới có điều kiện phát triển phong phú hơn.
Tại nhiều nơi, trước khi Thánh Lễ được cử hành, dân Chúa quy tụ và hát thánh ca, hoặc dành thời gian cầu nguyện trong tinh thần canh thức, chờ đợi cộng đoàn đông đủ. Một số nơi còn tổ chức rước kiệu đón vị chủ tế, gợi lên hình ảnh Đức Kitô đang tiến vào thành Giêrusalem trước cuộc Thương Khó. Những hình thức cử hành này dần dần được kiện toàn theo thời gian, và đến nay, theo Sách Lễ Rôma, Nghi thức Nhập Lễ đã trở thành một phần không thể thiếu của Thánh Lễ, với mục đích quy tụ và hiệp thông cộng đoàn trong cùng một tâm tình thờ phượng, đồng thời chuẩn bị tâm hồn tín hữu để lắng nghe Lời Chúa và cử hành Mầu Nhiệm Thánh.
Nghi thức mở đầu Thánh Lễ, bắt đầu bằng cuộc rước chủ tế tiến ra bàn thờ với phần đọc hoặc hát bài Ca Nhập Lễ. Phần này giúp cộng đoàn hiệp nhất với nhau và hướng tâm hồn họ vào mầu nhiệm sắp được cử hành trong Thánh Lễ. Bài Ca Nhập Lễ gợi lại hình ảnh hành hương của dân Israel xưa đang hân hoan tiến về Đền Thờ để cử hành lễ tạ ơn và ca khen Giavê Thiên Chúa. Đây là bài ca khởi đầu cho không khí ngày lễ, hướng tâm trí các tín hữu tham dự vào mầu nhiệm ngày lễ hay mùa phụng vụ, đồng thời phụ họa cho cuộc rước và tôn vinh Chúa Kitô đang tiến vào Đền Thánh. Theo Quy Chế Tổng Quát Sách lễ Rôma, số 47: “Khi dân chúng đã tập họp, và đang khi vị tư tế và các người giúp lễ tiến vào, thì bắt đầu hát Ca Nhập Lễ. Bài ca này có mục đích mở đầu việc cử hành Thánh Lễ, giúp giáo dân thêm hiệp nhất, hướng tâm hồn họ vào mầu nhiệm mùa phụng vụ hay ngày lễ và đi kèm với cuộc rước của vị tư tế và các người giúp lễ”.
Thánh Lễ bắt đầu khi cộng đoàn phụng vụ được triệu tập để cùng nhau cử hành mầu nhiệm cứu độ. Chúng ta đến với nhau từ những hoàn cảnh sống khác nhau, từ những lo toan, vui buồn khác nhau của cuộc đời, nhưng không phải như những cá thể biệt lập, mà là một cộng đoàn hiệp thông trong đức tin. Là một cộng đoàn phụng tự, vì chúng ta là Dân Thánh, là con cái của Thiên Chúa, là những người được cứu chuộc và quy tụ quanh bàn tiệc Thánh Thể để ca tụng Danh Ngài (x. 1Pr 2,9-10). Là một cộng đoàn đức tin, vì chúng ta tin rằng Thiên Chúa không ngừng can thiệp vào lịch sử nhân loại, và đặc biệt là trong lịch sử cuộc đời của mỗi người. Chính Ngài là Đấng quy tụ chúng ta nhân danh Chúa Kitô, Đấng đang hiện diện cách hữu hình trong cộng đoàn và cách vô hình trong Thánh Lễ.
Hơn thế nữa, Giáo hội dạy rằng khi cộng đoàn quy tụ nhân danh Đức Kitô, thì chính Ngài đang hiện diện giữa họ: “Ở đâu có hai hoặc ba người họp lại nhân danh Thầy, thì có Thầy ở đấy, giữa họ” (Mt 18,20). Do đó, Nghi thức Nhập Lễ không chỉ đơn thuần là một phần khởi đầu của Thánh Lễ, mà còn là một hành động mang ý nghĩa thần học sâu xa: Giáo hội đang sống chính ơn gọi của mình, đó là quy tụ muôn dân để trở thành Dân Thiên Chúa và hiệp nhất với Đức Kitô.
2.2.2 Phụng vụ Lời Chúa – Lắng nghe và đáp lời
“Phụng Vụ Lời Chúa” (Liturgia Verbi) là một trong hai phần chính yếu làm nên Thánh Lễ, bên cạnh Phụng Vụ Thánh Thể. Theo Quy Chế Tổng Quát Sách Lễ Rôma, số 28: “Thánh Lễ gồm hai phần: Phụng Vụ Lời Chúa và Phụng Vụ Thánh Thể; cả hai phần liên kết chặt chẽ đến mức tạo thành một hành vi phụng tự duy nhất”. Trong Thánh Lễ, dân Chúa không chỉ được nuôi dưỡng bằng Bánh Hằng Sống mà còn được dọn sẵn bàn tiệc Lời Chúa, hầu giúp họ thấu hiểu mầu nhiệm cứu độ và canh tân đời sống đức tin.
Phụng Vụ Lời Chúa có nguồn gốc sâu xa trong truyền thống Do Thái, đặc biệt trong nghi thức hội đường vào ngày Sabát. Chính Chúa Giêsu đã nhiều lần tham dự và công bố Lời Chúa tại hội đường (x. Lc 4,16; Mt 13,53-58; Mc 6,1-6). Các Tông Đồ, đặc biệt là Thánh Phaolô, cũng tiếp tục truyền thống này khi rao giảng về Đức Kitô trong các hội đường Do Thái (Cv 13,4-5.13-15.42-44; 17,1-3.10.16-17). Ban đầu, các Kitô hữu vẫn tham dự nghi thức hội đường để nghe đọc và giải thích Sách Thánh, sau đó mới tụ họp tại tư gia để cử hành “Lễ Bẻ Bánh”. Tuy nhiên, do những cuộc bách hại và dần tách biệt khỏi Do Thái giáo, các tín hữu đã kết hợp luôn phần Phụng Vụ Lời Chúa với Bí Tích Thánh Thể, hình thành nên cấu trúc Thánh Lễ như ngày nay.
Phụng Vụ Lời Chúa là thời khắc Thiên Chúa nói với dân Ngài. Khi Kinh Thánh được công bố trong Thánh Lễ, không chỉ là việc đọc lại một bản văn quá khứ, mà chính Chúa Kitô đang hiện diện và trực tiếp ngỏ lời với cộng đoàn: “Ai nghe anh em là nghe Thầy” (Lc 10,16). Đây là giây phút ân sủng, khi các tín hữu được mời gọi mở lòng đón nhận Lời Hằng Sống, để Lời ấy uốn nắn tư tưởng và hướng dẫn hành động của mình.
Trong phần này, cộng đoàn lắng nghe các bài đọc từ Cựu Ước, Thánh Vịnh, Thư của các Tông Đồ và Tin Mừng. Nhờ đó, họ được dẫn dắt từng bước vào mầu nhiệm Đức Kitô, Đấng là Lời Nhập Thể. Cao điểm của Phụng Vụ Lời Chúa chính là bài đọc Tin Mừng, được xướng lên cách trọng thể, vì đây là chính lời của Chúa Giêsu, mặc khải trọn vẹn của Thiên Chúa.
Thánh Lễ được ví như một cuộc hành hương thiêng liêng, trong đó Phụng Vụ Lời Chúa là giai đoạn mà cộng đoàn bước đi trong đức tin, hướng về Thiên Chúa, lắng nghe lời dạy dỗ của Ngài. Điều này tương tự với hình ảnh dân Israel xưa trên đường tiến về Đất Hứa, họ luôn được Lời Chúa hướng dẫn và nâng đỡ. Cảm xúc của người hành hương được thể hiện rõ ràng qua Các Ca Khúc Lên Đền (Tv 120-134), những bài Thánh Vịnh mà người Do Thái hát lên khi tiến về Đền Thờ Giêrusalem. Lời Thánh Vịnh bày tỏ niềm vui, lòng khao khát Thiên Chúa, và sự tín thác vào sự bảo trợ của Ngài: “Vui dường nào khi thiên hạ bảo tôi: Ta cùng trẩy lên Đền Thánh Chúa! “ (Tv 122,1-2). Và “Ai tin tưởng vào Chúa, khác nào núi Xion, chẳng bao giờ lay chuyển, muôn thuở vẫn trường tồn” (Tv 125,1-2). Những lời ca ấy không chỉ thuộc về quá khứ mà còn mang ý nghĩa sống động cho mỗi tín hữu hôm nay. Khi lắng nghe Lời Chúa trong Thánh Lễ, người Kitô hữu cũng đang bước đi trên con đường hành hương thiêng liêng, tiến về quê hương vĩnh cửu trên trời.
Thánh Giêrônimô từng nói: “Không biết Kinh Thánh là không biết Đức Kitô”. Lời Chúa có sức mạnh biến đổi con tim, soi sáng cuộc đời và giúp con người định hướng đúng đắn trong hành trình dương thế. Do đó, khi tham dự Thánh Lễ, các tín hữu được mời gọi lắng nghe Lời Chúa với một tâm hồn rộng mở, biết đón nhận và để Lời ấy trổ sinh hoa trái trong đời sống. Khi nghe Lời Chúa, chúng ta không chỉ là những người nghe thụ động mà còn phải biết đáp lại. Câu đáp ca trong Thánh Lễ là lời đáp đầu tiên của cộng đoàn, phản ánh tâm tình biết ơn và suy gẫm về Lời Chúa vừa được công bố. Đỉnh cao của sự đáp lại này chính là lời tuyên xưng đức tin qua Kinh Tin Kính và lời chuyển cầu trong Lời Nguyện Chung.
Tóm lại, Phụng Vụ Lời Chúa không đơn thuần là việc đọc Kinh Thánh, mà là cuộc gặp gỡ thực sự với Chúa Kitô, Đấng đang nói với dân Người. Như những người hành hương lên Giêrusalem, mỗi lần tham dự Thánh Lễ, chúng ta được mời gọi tiến sâu hơn vào mầu nhiệm Đức Kitô, để Lời Chúa hướng dẫn cuộc đời và biến đổi chúng ta từ bên trong. Nhờ đó, hành trình đức tin không còn là một gánh nặng, mà là một cuộc lên đường đầy hân hoan, được ánh sáng Lời Chúa soi chiếu, và được nuôi dưỡng bởi chính Mình Thánh Chúa trong phần Phụng Vụ Thánh Thể tiếp theo.
2.2.3 Phụng vụ Thánh Thể – Thực hiện một lệnh truyền
Phụng vụ Thánh Thể không chỉ là một nghi thức phụng vụ mà còn là trung tâm của đời sống Kitô hữu, nơi các tín hữu hiệp nhất với hy tế của Chúa Kitô để dâng lên Thiên Chúa lời tạ ơn và ngợi khen. Nghi thức này mang trong mình chiều kích lịch sử, thần học và linh thiêng sâu sắc, phản ánh hành trình cứu độ của Thiên Chúa từ thời Cựu Ước đến Tân Ước và vẫn tiếp tục trong đời sống Giáo hội ngày nay.
Phụng vụ Thánh Thể bắt đầu với nghi thức chuẩn bị lễ vật. Trong khi đoàn rước tiến dâng lễ vật, cộng đoàn hát bài Ca Tiến Lễ theo quy định của Giáo hội. Theo Quy chế Tổng quát Sách Lễ Rôma năm 2002, bài hát này được duy trì cho đến khi lễ vật được đặt trên bàn thờ: “Khi đoàn rước lễ vật tiến lên, thì hát Ca Tiến Lễ (x. số 37b) và kéo dài bài hát ít là cho tới khi đặt lễ vật trên bàn thờ. Quy luật về cách hát Ca Tiến Lễ cũng giống như cách hát Ca Nhập Lễ (x. số 48). Luôn có thể hát Ca Tiến Lễ cả khi không có rước của lễ lên” (Số 74).
Nghi thức dâng lễ vật có nguồn gốc từ phong tục Do Thái, khi dân Chúa hằng năm hành hương về Đền Thánh Giêrusalem để dâng hy lễ tạ ơn. Thời Chúa Giêsu và các Tông Đồ, phong tục này vẫn được giữ. Trong thời Giáo hội sơ khai, các tín hữu mang lễ phẩm của mình đến cử hành Thánh Lễ, không chỉ để dâng lên Thiên Chúa mà còn để chia sẻ với cộng đoàn và những người nghèo. Điều này phản ánh một chân lý thần học quan trọng: tất cả những gì con người dâng lên Thiên Chúa thực chất là những gì chính Thiên Chúa đã ban tặng trước đó. Như Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI đã nói: “Chúng ta dâng lên bàn thờ mọi vật đều được Đức Kitô, Đấng Cứu Độ, đón nhận để được biến đổi và dâng lên Thiên Chúa Cha”. Qua việc dâng bánh và rượu, Giáo hội mời gọi mọi tín hữu tham dự vào hy tế của Chúa Kitô bằng chính lao công, hy sinh và tình yêu của mình.
Sau nghi thức dâng lễ vật, Kinh Nguyện Thánh Thể được cử hành, đây là phần trọng tâm của Thánh Lễ. Kinh Nguyện Thánh Thể có nguồn gốc từ những lời cầu nguyện chúc tụng trong bữa ăn của người Do Thái, đặc biệt là bữa ăn Vượt Qua. Trong bữa ăn này, người chủ tọa sẽ đọc lời chúc tụng (barakah), tạ ơn Thiên Chúa vì công trình sáng tạo, công trình cứu độ và cầu xin Ngài tiếp tục thực hiện ơn cứu chuộc.
Trong Thánh Lễ ngày nay, Kinh Nguyện Thánh Thể vẫn giữ ba yếu tố chính: Tạ ơn Thiên Chúa vì công trình sáng tạo và cứu độ; Tưởng niệm mầu nhiệm Vượt Qua của Chúa Kitô; Lời cầu xin cho Giáo hội và thế giới, để tất cả được thánh hóa và hiệp nhất trong Chúa Kitô. Những yếu tố này được thể hiện rõ ràng qua chín phần chính của Kinh Nguyện Thánh Thể: Kinh Tiền tụng, Kinh “Thánh, Thánh, Thánh”, Kinh Khấn xin Chúa Thánh Thần, Tường thuật thiết lập Bí tích Thánh Thể, Kinh Tưởng niệm, Mầu nhiệm Đức Tin, Lời nguyện dâng tiến, Lời chuyển cầu và Vinh Tụng Ca kết thúc. Qua những lời kinh này, toàn thể cộng đoàn tín hữu không chỉ tưởng nhớ mà còn thực sự tham dự vào hy tế cứu độ của Chúa Kitô.
Sau Kinh Nguyện Thánh Thể, cộng đoàn bước vào phần Hiệp Lễ, nơi tín hữu được mời gọi lãnh nhận Mình và Máu Chúa Kitô. Đây là cao điểm của việc hiệp thông với Thiên Chúa và với nhau. Khi rước lễ, các tín hữu không chỉ đón nhận lương thực thiêng liêng mà còn tham dự vào sự sống của Đức Kitô, trở nên một với Ngài và với nhau trong một Thân Thể duy nhất là Giáo hội. Thánh Phaolô đã nhấn mạnh điều này trong thư gửi tín hữu Côrintô: “Bởi vì chỉ có một tấm bánh, nên chúng ta tuy nhiều người cũng chỉ là một thân thể, vì tất cả chúng ta đều thông phần vào một tấm bánh” (1Cr 10,17). Mầu nhiệm hiệp nhất của Giáo hội phát xuất từ chính mầu nhiệm Thánh Thể: như những hạt lúa kết hợp để thành bánh, như những trái nho ép thành rượu, tất cả tín hữu được mời gọi kết hiệp trong tình yêu của Chúa Kitô.
Sau khi rước lễ, cộng đoàn có thể cất lên bài ca tạ ơn hoặc giữ thinh lặng để cầu nguyện trong tâm tình chiêm niệm. Lời nguyện Hiệp Lễ kết thúc phần này, như một lời dâng lên Thiên Chúa tấm lòng tri ân và khao khát được tiếp tục sống kết hiệp với Ngài trong đời sống hằng ngày.
2.2.4 Nghi thức Kết Lễ – Hành trình được sai đi
Thánh Lễ là trung tâm của đời sống phụng vụ trong Giáo hội Công giáo. Trước Công đồng Vaticanô II, Thánh Lễ thường được gọi là “lễ Misa,” xuất phát từ tiếng Latinh “missa” trong câu xướng của vị chủ tế khi kết thúc Thánh Lễ: “Ite, missa est” (Anh chị em hãy ra đi, Thánh Lễ đã kết thúc), và cộng đoàn đáp: “Deo gratias” (Tạ ơn Chúa).
Từ “Missa” trong cụm từ “Ite, missa est” có ý nghĩa đặc biệt trong Thánh Lễ Công giáo. Ban đầu, thuật ngữ này mang nghĩa “đã xong” hoặc “đã kết thúc”. Tuy nhiên, theo thời gian và trong bối cảnh Kitô giáo, “Missa” ngày càng được hiểu theo nghĩa rộng hơn, không chỉ là sự kết thúc nghi thức phụng vụ mà còn nhấn mạnh đến sứ vụ truyền giáo của người tín hữu. Hơn nữa, sau Công đồng Vaticano II, “Missa” không chỉ đề cập đến việc sai đi mà còn bao hàm toàn bộ việc cử hành Thánh Lễ mà tín hữu tham dự và lãnh nhận.
Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI, trong Tông thư Sacramentum
Caritatis (Bí tích Tình yêu), số 51, đã giải thích rằng: “Trước đây, ‘Missa’hay ‘Thánh Lễ’ có nghĩa là đã xong, đã kết thúc. Tuy nhiên, trong cách sử dụng của Kitô giáo, thuật ngữ này ngày càng mang ý nghĩa sâu xa hơn: ‘Missa’ ám chỉ sứ mệnh truyền giáo. Chỉ với một ít từ ngữ ngắn gọn, thuật ngữ này diễn tả bản chất truyền giáo của Giáo hội”. Do đó, khi nghe hoặc nói đến “Missa” hay “Thánh Lễ”, người tín hữu cần hiểu rằng đó không chỉ là việc cử hành phụng vụ mà còn là một lời mời gọi lên đường loan báo Tin Mừng.
Quả thật, Thánh Lễ không kết thúc khi người tín hữu rời khỏi nhà thờ, mà chính lúc đó, một hành trình mới được mở ra: hành trình đem Tin Mừng vào đời sống thực tế. Người tín hữu không tham dự Thánh Lễ như xem một bộ phim hay một vở kịch để thỏa mãn thị hiếu hoặc chỉ để chu toàn bổn phận. Thay vào đó, Thánh Lễ là nơi họ lãnh nhận tình yêu, bình an và sự sống thần linh từ Chúa, để rồi ra đi trao ban những điều đó cho thế giới. Lời sai đi “Ite, missa est” không đơn thuần là một thông báo kết thúc, mà là một mệnh lệnh truyền giáo, một lời mời gọi xây dựng hòa bình, công lý và bác ái trong xã hội.
Như vậy, cao điểm của mỗi cuộc hành hương Kitô Giáo chính là Thánh Lễ, và mỗi lần kết thúc Thánh Lễ lại mở ra một hành trình mới – một sứ mạng tông đồ nhằm mở rộng Nước Chúa và làm cho Danh Chúa được nhận biết và tôn vinh.
Tạm kết
Khi Đức Thánh Cha Phanxicô long trọng mở Cửa Thánh của Vương cung Thánh đường Thánh Phêrô, Giáo hội hoàn vũ chính thức bước vào Năm Thánh 2025 – một thời gian hồng ân đặc biệt, một lời mời gọi thẳm sâu để nhân loại trở về với lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa.
Từ xa xưa, truyền thống Năm Thánh (yobel) trong Do Thái giáo đã được cử hành như một thời gian của tha thứ, hòa giải, giải phóng và canh tân. Ngày nay, Giáo hội tiếp nối tinh thần ấy, mở ra cho mọi tín hữu một cơ hội quý giá để nhìn lại hành trình đức tin, để cảm nghiệm lòng thương xót Chúa luôn chờ đợi và nâng đỡ chúng ta, và nhất là để thực hiện cuộc hoán cải nội tâm. Hoán cải không chỉ là sự thay đổi trong suy nghĩ hay hành động, mà là một sự biến đổi tận căn của tâm hồn, nơi ta buông bỏ những ràng buộc của tội lỗi và mở lòng đón nhận tình yêu cứu độ. Chỉ trong sự hoán cải chân thành, ta mới có thể thực sự sống trọn vẹn ân sủng mà Năm Thánh tuôn đổ, và tái khám phá mối dây hiệp nhất giữa tất cả những ai đã lãnh nhận Phép Rửa, một gia đình thiêng liêng trong Đức Kitô, một nhân loại được yêu thương trong kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.
Trong suốt Năm Thánh, hành hương không chỉ là một cử chỉ đạo đức, mà là một biểu tượng sống động của hành trình đức tin. Đức Thánh Cha Phanxicô mời gọi tất cả các tín hữu hãy đón nhận hành hương như một trải nghiệm thiêng liêng sâu sắc. Bước chân người hành hương không chỉ hướng về những địa danh thánh thiêng, mà còn là một sự ra đi nội tâm, rời khỏi vùng an toàn của chính mình, từ bỏ những gánh nặng của quá khứ để dấn thân trên con đường tìm kiếm Thiên Chúa.
Dẫu vậy, không phải ai cũng có thể thực hiện một cuộc hành hương đến Rôma hay các trung tâm hành hương lớn. Nhưng hành hương đích thực không nhất thiết phải đo bằng quãng đường địa lý, mà bằng bước chân của tâm hồn. Mọi tín hữu đều có thể sống tinh thần hành hương ngay trong đời sống thường ngày: bằng việc tham dự sốt sắng các buổi phụng vụ, đặc biệt là Thánh Lễ – cuộc hành hương thiêng liêng cao cả nhất, nơi mỗi người cùng hiệp thông với cuộc Vượt Qua của Chúa Kitô, từ sự chết đến sự sống, để rồi trong Người, chúng ta cũng được phục sinh trong ân sủng.
Năm Thánh không chỉ là một biến cố tôn giáo, mà là một thời gian Thiên Chúa mở rộng vòng tay đón nhận tất cả chúng ta trở về. Đây là thời khắc của lòng thương xót, của sự canh tân, của niềm vui được tha thứ và đổi mới. Đừng để thời gian ân phúc này trôi qua mà không để lại dấu ấn trong tâm hồn. Hãy mở lòng, hãy bước đi trong đức tin, hãy để Thiên Chúa biến đổi chính mình, bởi lẽ, mỗi bước đi về phía Chúa cũng chính là một cuộc hành hương đến với sự sống đời đời.
Trích Bản tin Hiệp Thông / HĐGMVN, Số 145 (Tháng 01 & 02 năm 2025)